Có 2 kết quả:

归还 guī huán ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄢˊ歸還 guī huán ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trở về, trở lại, quay lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to return sth
(2) to revert

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trở về, trở lại, quay lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to return sth
(2) to revert

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0